編成 (n, vs)
へんせい [BIÊN THÀNH]
◆ sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành
能力別編成
nhóm có khả năng đặc biệt
任務編成
tổ chức đặc nhiệm .
Từ đồng nghĩa của 編成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao