締め切り (n)
しめきり [ĐẾ THIẾT]
◆ hạn cuối
◆ kết thúc; chấm dứt
第二次世界大戦の末期の締め切り
Kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai
デリバリの締め切りをきめる
Quyết định thời hạn giao hàng
締め切りまで1週間だ
Cho đến hạn nộp là một tuần
締め切り日
Ngày tận thế
締め切りを7月1日まで延期する
Kéo dài kỳ hạn đến mồng 1 tháng 7
締め切りに間にあわせる
Kịp tiến độ .
Từ đồng nghĩa của 締め切り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao