総 (n, pref)
そう [TỔNG]
◆ tổng thể, nói chung là
その問題についての知識が、日本人には総じて不足している。
Nhìn tổng thể, người Nhật vẫn còn thiếu thông tin về vấn đề đó.
総じていえば私はバンドと演奏する方が性に合っている気がする。
Nói chung mình thích diễn cùng ban nhạc hơn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao