総選挙 (n)
そうせんきょ [TỔNG TUYỂN CỬ]
◆ tổng tuyển cử
93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。
Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao