総計 (n, vs, adj-no)
そうけい [TỔNG KẾ]
◆ tổng số
総計すると彼はクラスで一番ひどい生徒だ
Tính tổng thì nó là đứa học kém nhất trong lớp.
総計_米ドルの財政貢献を行う
Quyên góp tài chính tổng số lên tới ~ USD
Từ trái nghĩa của 総計
Từ đồng nghĩa của 総計
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao