緊迫
きんぱく [KHẨN BÁCH]
◆ bức bách
◆ cấp bách
◆ sự khẩn trương; sự căng thẳng; khẩn trương; căng thẳng
この緊迫した時期に
trong những giờ phút căng thẳng như thế này
〜との緊迫した再会
gặp lại một cách căng thảng với ~
緊迫した空気
không khí căng thẳng
緊迫したにらみ合いが続いている
tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng
金融緊迫
khẩn trương lưu thông tiền tệ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao