緊急救命室 (n)
きんきゅうきゅうめいしつ [KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT]
◆ phòng cấp cứu
彼らは、緊急治療室のスケジュール問題について検討した
họ đã thảo luận các vấn đề lịch trình trong phòng cấp cứu
その病院の緊急救命室の医師
bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh viện
緊急救命室患者
bệnh nhân phòng cấp cứu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao