緊張 (n, vs)
きんちょう [KHẨN TRƯƠNG]
◆ sự căng thẳng; căng thẳng
ほとんど耐え難い緊張
sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi
〜間に存在する緊張
sự căng thẳng tồn tại giữa...
AB間で途切れずに続いている緊張
sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B
Từ trái nghĩa của 緊張
Từ đồng nghĩa của 緊張
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao