緊密 (adj-na, n)
きんみつ [KHẨN MẬT]
◆ chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
〜 な連絡
sự liên lạc chặt chẽ
◆ sự chặt chẽ; sự mật thiết; sự khăng khít; chặt chẽ; mật thiết; khăng khít; bền chặt
間の緊密さを強調する
nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~
緊密かつ幅広い協力・交流を進める
thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao