維持 (n, vs)
いじ [DUY TRÌ]
◆ sự duy trì
栄養状態の維持
duy trì điều kiện dinh dưỡng
ドル高の維持
duy trì giá đô la cao
〜における信頼の維持
duy trì niềm tin vào
〜との関係における安定性の維持
duy trì mối quan hệ ổn định với .
Từ đồng nghĩa của 維持
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao