続行する
ぞっこう [TỤC HÀNH]
◆ tiếp tục; tiếp diễn
このレコードを保存するか別のレコードを表示してから続行してください
Hãy lưu lại bản ghi này hoặc sao sang bản khác trước khi tiếp tục nhé.
会議は 15 分の休憩の後に続行されます.
Cuộc họp sẽ tiếp tục sau khi nghỉ giải lao 15 phút. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao