続編 (n)
ぞくへん [TỤC BIÊN]
◆ tập tiếp theo
ロッキーシリーズの続編はいつ公開されるんですか?
Khi nào thì tập tiếp theo của bộ phim Rocky được công chiếu?
私たちは、その映画の続編が見られることを期待している
Chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó. .
Từ trái nghĩa của 続編
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao