続出する (vs)
ぞくしゅつ [TỤC XUẤT]
◆ xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì
苦情が続出した.
Chúng ta liên tiếp có những lời phàn nàn khiếu nại.
日射病で倒れる者が続出した.
Liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao