続々 (n-adv, adv-to)
ぞくぞく [TỤC]
◆ sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác
続々と浅瀬から川に漕ぎ出す〔船などが〕
nối đuôi nhau rời bến chạy dọc theo sông.
マッキントッシュのプラットフォームをターゲットにした製品が今もなお続々と登場している。
Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao