継続
けいぞく [KẾ TỤC]
◆ kế tục
◆ sự tiếp tục; sự liên tục; tiếp tục; liên tục
政治的安定の継続
Tiếp tục ổn định chính trị
国際社会のテロに対する闘いの継続
Liên tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã hội quôc tế
構造改革の継続
Tiếp tục cải cách cơ cấu
〜に関する活発な議論の継続
Tiếp tục cuộc thảo luận sôi nổi liên quan đến ~
〜との建設的な対話の継続
Tiếp tục đối thoại trên tình thần xây dựng với ~
〜するための精力的な努力の継続
Tiếp tục nỗ lực mạnh mẽ để ~
Từ trái nghĩa của 継続
Từ đồng nghĩa của 継続
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao