継続して
けいぞくして [KẾ TỤC]
◆ Liên tục
8割のお客様は継続して弊社をご利用になっていらっしゃいます
80% khách hàng thường xuyên sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi (80% khách hàng là những khách hàng quen của công ty chúng tôi)
継続して〜を服用している患者
Bệnh nhân liên tục uống thuốc ~ theo liều lượng
継続して繊維の多い食物を食べる
Liên tục ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất xơ
〜の動向に関する情報を(人)に継続して提供する
Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về xu hướng của ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao