継母
けいぼ [KẾ MẪU]
◆ kế mẫu
◆ mẹ kế; mẹ ghẻ
継母に育てられる
Được nuôi dưỡng bởi người mẹ kế (mẹ ghẻ)
意地が悪い継母の典型
Điển hình của một mụ mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa
ボブの新しい妻は、彼の息子の継母になる
Vợ mới của Bob sẽ trở thành mẹ kế của con trai anh
意地悪な継母
Bà mẹ kế (mẹ ghẻ) có tâm địa xấu xa .
Từ trái nghĩa của 継母
Từ đồng nghĩa của 継母
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao