継承する (vs)
けいしょう [KẾ THỪA]
◆ thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
女性が継承するのを禁じる
ngăn cấm quyền thừa hưởng đối với nữ giới
〜を今日まで継承する
thừa hưởng ~ cho đến nay
〜を後世に継承する
cho con cháu thừa hưởng..
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao