絶交する
ぜっこうする [TUYỆT GIAO]
◆ tuyệt giao; cắt đứt quan hệ
金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。
Có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn tiền. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao