絵 (n, n-suf)
え [HỘI]
◆ bức tranh; tranh
下手な絵を書く人
người vẽ tranh đẹp
絵を修復する
phục chế tranh
塗り絵をする
tô màu cho tranh;絵を競売に出す
(人)が壁に絵を掛ける(かける)のを手伝う
giúp ai đó treo tranh lên tường
彼は、心の底ではその絵を1000ドルでないと売りたくない
anh ấy tự nhủ sẽ không bán bức tranh đó với giá thấp hơn 1000 đô la
(人)を描いた絵
tranh vẽ ai đó
セピア絵
tranh đen trắng
ポップアートの絵
tranh kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
ピカソ風の絵
tranh theo phong cách của Picasso
(人)の所有する絵
bức tranh của ai đó .
Từ đồng nghĩa của 絵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao