絵の具 (n)
えのぐ [HỘI CỤ]
◆ màu vẽ
彼女は水彩絵の具で町の美しい風景を描いた。
Cô ấy dùng màu nước để vẽ phong cảnh đẹp của thành phố. .
Từ đồng nghĩa của 絵の具
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao