統合する (vs)
とうごう [THỐNG HỢP]
◆ kết hợp; thống nhất; tích hợp; nhập lại
昨年その両校は一つに統合された。
Năm ngoái hai trường này đã nhập làm một. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao