統一 (n, vs)
とういつ [THỐNG NHẤT]
◆ sự thống nhất
ヨーガは精神の統一を目指す
Mục tiêu của Yoga là sự tập trung tinh thần
統一のある行動をとる
thực hiện những hành động thống nhất
◆ thống nhất .
Từ trái nghĩa của 統一
Từ đồng nghĩa của 統一
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao