給食 (n, vs)
きゅうしょく [CẤP THỰC]
◆ bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
給食制度
Chế độ cơm suất
給食用に製造された牛乳
Sữa bò được sản xuất để phục vụ cho bữa cơm suất tại trường (cơ quan)
子どもたちと学食で給食を食べる
Ăn cơm suất cùng với tụi trẻ ở quán ăn tự phục vụ
給食の予定表、見せて
Cho mẹ xem thực đơn cơm suất ở trường nào
◆ sự cung cấp thức ăn
給食制度
Chế độ cơm suất
Từ đồng nghĩa của 給食
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao