給油所 (n)
きゅうゆしょ [CẤP DU SỞ]
◆ nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油所で車を停める
Đỗ xe ở trạm xăng
船舶給油所
Trạm cung cấp nhiên liệu cho các thuyền lớn .
Từ đồng nghĩa của 給油所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao