給料
きゅうりょう [CẤP LIÊU]
◆ bổng lộc
◆ lương bổng
◆ tiền lương; lương
雇用者が従業員に支払う給料
Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê)
従業員給料
Tiền lương của công nhân
給料・賃金
Tiền lương và tiền công
給料2カ月分の前借りをしている
tạm ứng tiền lương trước hai tháng .
Từ đồng nghĩa của 給料
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao