給付 (n, vs)
きゅうふ [CẤP PHÓ]
◆ sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
従業員に対する付加給付
Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên
季節労働者に対する特例失業給付
Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa
社会保険給付
trợ cấp bảo hiểm xã hội
財産の給付
cấp tài sản .
Từ đồng nghĩa của 給付
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao