給与 (n, vs)
きゅうよ [CẤP DỮ]
◆ tiền lương; lương; tiền công
時給_ドルの給与
Tiền công ~ đô la mỗi giờ
安定した給与
Tiền lương ổn định
公務員給与
Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước
国から支払われる給与
Tiền lương do nhà nước trả
その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った
Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng lương
1日_ドル(の給与)を支払う
Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng .
Từ đồng nghĩa của 給与
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao