給与制度
きゅうよせいど [CẤP DỮ CHẾ ĐỘ]
◆ chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
成果主義に基づく給与制度
cơ chế tiền công trả theo năng lực (kết quả công việc)
給与制度改革
Cải cách về chế độ tiền lương
〜を対象に給与制度を大幅に改める
thay đổi khá nhiều chế độ tiền lương cho ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao