絡む (v5m, vi)
からむ [LẠC]
◆ cản trở
酔って上司に絡む
say xỉn rồi cãi cọ với cấp trên
(人)に絡む
cãi cọ
◆ gặp rắc rối; dính dáng
出会い系サイトに絡む児童買春事件
vụ mãi dâm trẻ em có dính dáng đến một trang WEB hẹn hò trực tuyến
...に絡む
gặp rắc rối
◆ liên quan
金銭問題が絡む
vấn đề tiền tệ có liên quan
...と絡む
liên quan đến .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao