絡み (n)
からみ [LẠC]
◆ Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan
麻薬絡みのエイズ
bệnh AIDS liên quan đến ma túy
政治絡みの
liên can đến chính trị
アルコール絡みの
liên quan đến rượu
ビジネス絡みで〜を目にする
phát hiện ra ~ có mối quan hệ đến việc kinh doanh
不祥事絡みで離党する
ra khỏi đảng do có liên quan tới vụ xì-căng-đan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao