絡み合う (v5u, vi)
からみあう [LẠC HỢP]
◆ bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt
関連する要因が複雑に絡み合う
những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp
対立と協調が絡み合う歴史を歩む
xuyên suốt lịch sử với những sự đối lập và sự hợp tác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao