結託 (n, vs)
けったく [KẾT THÁC]
◆ sự câu kết; sự kết hợp với; câu kết; kết hợp với
投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった
có sự kết hợp kiểm soát thị trường cổ phiếu trong các nhà đầu tư
グローバル結託
kết hợp toàn cầu
Từ trái nghĩa của 結託
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao