結託する (vs)
けったく [KẾT THÁC]
◆ thỏa ước với nhau; câu kết; kết hợp với
〜のことで結託して(人)につっかかる
câu kết với ai làm gì
業者と結託して不正をはたらく
câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính
〜と結託して
câu kết với ~
結託して隠ぺい工作を行う
câu kết với nhau và cùng che giấu
仲間と結託して
thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao