結果
けっか [KẾT QUẢ]
◆ kết cuộc
◆ kết quả; thành quả; thành tựu
AB間の競争の結果
Kết quả cạnh tranh giữa AB
〜が行った調査の結果
Kết quả điều tra mà ~ đã tiến hành
〜との契約の直接の結果
Kết quả trực tiếp của bản hợp đồng với ~
〜に関する最新の研究結果
Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~
〜に関する実験の分析結果
Kết quả phân tích thực nghiệm liên quan đến ~
〜に関する世論調査結果
Kết quả của cuộc điều tra công luận về vấn đề ~
◆ rút cục
◆ rút cuộc .
Từ trái nghĩa của 結果
Từ đồng nghĩa của 結果
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao