結末 (n)
けつまつ [KẾT MẠT]
◆ kết thúc; phần cuối; cuối cùng
ハラハラする結末
kết thúc sự ngoạn mục
(人)にとって十分受け入れられる結末
kết thúc đầy mãn nguyện đối với ai
〜しようとする者すべてに待ち受けている結末
kết thúc chuỗi ngày chờ đợi tất cả những gì ai đó định làm
ニュースなどの結末
kết thúc bản tin .
Từ đồng nghĩa của 結末
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao