結晶 (n, vs)
けっしょう [KẾT TINH]
◆ kết tinh
結晶水
Nước kết tinh
結晶化度
Mức độ kết tinh hoá
ガラス結晶化法
Phương pháp kết tinh thủy tinh
◆ sự kết tinh; tinh thể
コレステロール結晶
Sự kết tinh Colesteron
タングステン結晶
Sự kết tinh Vônpham
チオシアン酸塩結晶
Tinh thể Thiosunphat
アルミナ単結晶
Tinh thể đơn Alumin
ほぼ完全な結晶
Sự kết tinh gần như hoàn toàn
ゲルマニウム結晶
Tinh thể Germani
Từ đồng nghĩa của 結晶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao