結晶する (vs)
けっしょう [KẾT TINH]
◆ kết tinh
繰り返し結晶させる
liên tục cho kết tinh
〜へと結晶させる
cho kết tinh thành
結晶化度
Mức độ kết tinh hoá
結晶分化作用
tác dụng phân hóa kết tinh
結晶化挙動
hành vi kết tinh hóa.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao