結局 (n-adv, n)
けっきょく [KẾT CỤC]
◆ kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng
結局、私はだまされていると感じた[思った]
Cuối cùng tôi đã cảm thấy (nghĩ) rằng mình bị lừa
結局、それはただの映画なんだから!
Rốt cục thì đó chỉ là một bộ phim mà thôi
結局、あなたの決定は正しかったと思う
Rốt cuộc thì tôi nghĩ quyết định của bạn đã đúng
彼らは最後まで戦い、結局2人とも死んだ
Họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và kết cục cả hai người đều bị chết
結局100ドルを超える出費になった
Cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla
◆ kết cuộc
◆ rút cục
◆ rút cuộc .
Từ đồng nghĩa của 結局
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao