結婚
けっこん [KẾT HÔN]
◆ cưới xin
◆ đã lập gia đình; đã có chồng; đã có vợ; đã kết hôn
◆ hôn nhân
◆ hôn phối
◆ sự kết hôn; sự lập gia đình; sự lấy chồng; sự lấy vợ; kết hôn; lập gia định; lấy chồng; lấy vợ; có gia đình; cưới
見合い(結婚)
Lễ cưới do mai mối
AとBの結婚
Lễ cưới của A và B
結婚50周年の記念日を祝う
Ăn mừng ngày kỷ niệm 50 năm kết hôn
今日は私たちの結婚10周年記念日だが、夫は忘れていた
Hôm nay là ngày kỷ niệm 10 năm kết hôn của chúng tôi nhưng chồng tôi đã quên mất
結婚10周年記念
Kỷ niệm 10 năm kết hôn
Từ trái nghĩa của 結婚
Từ đồng nghĩa của 結婚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao