結婚式
けっこんしき [KẾT HÔN THỨC]
◆ cưới xin
◆ đám cưới
◆ hôn lễ
◆ lễ cưới; lễ kết hôn
結婚式で指輪を交換する
Trao nhẫn cho nhau tại lễ cưới (lễ kết hôn)
(人)の結婚式で涙する
Khóc trong lễ cưới (lễ kết hôn) của ai đó
私は姉の結婚式でスピーチをする
Tôi sẽ phát biểu tại lễ cưới của chị mình
素晴らしい結婚式だった
Một đám cưới tuyệt vời
結婚式が終わったため、家族は普段の生活に戻った
Vì lễ cưới đã kết thúc rồi nên gia đình lại trở về với cuộc sống thường ngày
_月_日に〜で行われる結婚式
Lễ cưới được tổ chức vào ngày ~ tháng ~ .
Từ đồng nghĩa của 結婚式
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao