結婚する (vs)
けっこん [KẾT HÔN]
◆ kết hôn; lập gia đình; lấy chồng; lấy vợ; cưới; lấy
経済的な理由のために(人)と結婚する
Kết hôn với ai đó vì lý do tài chính
婚約しないで結婚する
Cưới mà không đính hôn
結婚だけが目的で結婚する
Cưới chỉ để cưới
金のために(人)と結婚する
Kết hôn với ai đó vì tiền bạc
教会で結婚する
Cưới tại nhà thờ
永住ビザを手に入れるために日本人と結婚する
Lấy (cưới) người Nhật để có được visa cư trú vĩnh viễn
〜という名前の人と結婚する
Kết hôn (lập gia đình) với một người tên là ~
25歳で結婚する
Kết hôn ở tuổi 25
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao