結合 (n, vs)
けつごう [KẾT HỢP]
◆ sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết
インスリン結合
Liên kết Insulin
イオン・双極子結合
Liên kết Ion và lưỡng cực
アルギニン・イソロイシン結合
Liên kết Acginin và Isoleucine
〜原子間の二重結合
Kết nối đôi giữa các nguyên tử ~
〜との水素結合
Kết nối Hydro với ~
〜間の化学結合
Sự gắn kết hóa học giữa ~
Từ trái nghĩa của 結合
Từ đồng nghĩa của 結合
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao