経験 (n, vs)
けいけん [KINH NGHIỆM]
◆ kinh nghiệm
苦い経験
trải nghiệm đắng cay
その部門での長年の経験
kinh nghiệm lâu năm tại phòng ban đó
それまでの病気の経験
trải qua căn bệnh đó cho đến nay
この国では以前にもそれを体験(経験)した
đã từng trải nghiệm điều đó trước đây trên đất nước này
一生に一度の経験
kinh nghiệm một lần trong đời
Từ trái nghĩa của 経験
Từ đồng nghĩa của 経験
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao