経験する (vs)
けいけん [KINH NGHIỆM]
◆ có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm
私が経験した範囲ではこれが最良の方法である
theo kinh nghiệm của tôi thì đây là cách hay nhất. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao