経過
けいか [KINH QUÁ]
◆ kinh qua
◆ luồng
◆ quá trình; sự trải qua; sự kinh qua
悪化に向かう疾患の経過
quá trình của căn bệnh lại chuyển hướng xấu
とても長ったらしい経過
quá trình có vẻ rất dài
(人)の疾患の経過
quá trình căn bệnh của (ai đó)
Từ đồng nghĩa của 経過
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao