経費 (n)
けいひ [KINH PHÍ]
◆ kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí
〜しようという新宇宙計画の経費
Chi phí cho kế hoạch vũ trụ mới để ~
学校関係経費
Chi phí liên quan đến trường học
管理費および利益を除く直接経費
Chi phí trực tiếp không kể phí quản lý và lợi nhuận
医療保険を提供するための経費
Chi phí để cung cấp bảo hiểm y tế
〜に必要な経費
Chi phí cần thiết để ~
〜に関連して(人)が実質的かつ合理的に支出した経費
Chi phí mà ai đó đã chi ra một cách thực chất và hợp lý liên quan đến ~ .
Từ đồng nghĩa của 経費
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao