経済的 (adj-na)
けいざいてき [KINH TẾ ĐÍCH]
◆ thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
経済的なダメージを背負う
gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế
女性の経済的かつ社会的地位
địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới
経済的・社会的ニーズに対応する
đáp ứng yêu cầu của xã hội, kinh tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao