経済政策委員会
けいざいせいさくいいんかい [KINH TẾ CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI]
◆ ủy ban Chính sách Kinh tế
国際経済政策委員会
Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao