経済委員会
けいざいいいんかい [KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI]
◆ ủy ban Kinh tế
日米共同貿易経済委員会
Ủy ban kinh tế thương mại hợp tác Nhật Mĩ.
欧州経済委員会
Ủy ban kinh tế Châu Âu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao